Tiếng Việt lớp 5: Đặt câu với thành ngữ “nước mắt cá sấu”
Thành ngữ: nước mắt cá sấu
Ý nghĩa: Là những giọt nước mắt giả tạo, không xuất phát từ cảm xúc chân thành.
Các câu ví dụ:
* Thấy bạn mình bị ngã, Nam giả vờ khóc lóc như nước mắt cá sấu, thực chất chỉ để trêu đùa bạn.
* Trước mặt mọi người, hắn ta diễn rất ngọt ngào, giả vờ ân hận với nước mắt cá sấu, nhưng thực chất chẳng có chút thành tâm nào.
* Khi biết mình sắp bị đuổi việc, anh ta đột nhiên trở nên hối hận, rơi từng giọt nước mắt cá sấu để cầu xin sự tha thứ.
* Mặc dù liên tục khóc lóc, nhưng những giọt nước mắt cá sấu của cô ta không thể thuyết phục được mọi người.
* Cuộc họp bị gián đoạn vì tiếng khóc lóc ầm ĩ của một người đàn ông, nhưng mọi người đều hiểu đó chỉ là nước mắt cá sấu để trì hoãn cuộc họp.